-
Được viết: Thứ tư, 10 Tháng 5 2017
STT |
Tên công ty |
Địa chỉ |
Chuyên ngành cần tuyển |
Vị trí việc làm |
Tuyển dụng |
Số lượng gian hàng |
STT gian hàng |
Số phòng tuyển dụng |
||
1 |
Công ty TNHH CARGILLViệt Nam |
KCN Phố Nối A, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên |
Thức ăn chăn nuôi |
Nhân viên kinh doanh |
Không hạn chế |
02 |
43,44 |
NĐ104 |
||
2 |
Chi nnhánh Long Biên - Công ty CP Ô Tô Trường Hải |
Số 2A, Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội |
Kinh tế, KT&QTKD Cơ Điện |
Nhân viên kinh doanh Kỹ sư cơ Điện |
Không hạn chế |
01 |
48 |
ND 202 |
||
3 |
Chi nhánh Công ty TNHH Hồng Triển |
Khu đô thị Villa Park, Liêu Trung, Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên |
Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Chăn nuôi, Thú y |
Nhân viên kinh doanh |
3-5 |
01 |
36 |
NĐ 203 |
||
4 |
Công ty TNHH Thương Mại Vạn An |
Lô B2, đường CN4, KCN Sài Đồng B, Long Biên |
Nhân viên kinh doanh |
10 |
01 |
08 |
NĐ 411 |
|||
Nhân viên partime |
10 |
|||||||||
Các chuyên ngành |
7 |
|||||||||
5 |
Công ty TNHH Toyota Long Biên |
Số 7 - 9, đường Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội |
Hành chính bán hàng |
Nhân viên |
1 |
01 |
03 |
NĐ 411 |
||
Nhân viên kinh doanh |
Nhân viên |
10 |
||||||||
Kĩ thuật viên sơn gò, nhân viên beauty, NV rửa xe |
Nhân viên |
5 |
||||||||
Vệ sinh công nghiệp |
Nhân viên |
2 |
||||||||
6 |
Công ty TNHH Sunjin Farmsco Việt Nam |
Đường D4. Khu D, KCN Phố Nối A, Yên Mỹ, Hưng Yên |
02 |
20, 21 |
NĐ 308 |
|||||
7 |
Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam |
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Chăn nuôi thú y/ BS thú y |
Kỹ thuật trại lợn, gà |
40 |
02 |
12, 13 |
NĐ 201 |
||
Chăn nuôi thú y/ BS thú y |
Kỹ thuậ trưởng, NVKD |
30 |
||||||||
QTKD/ Kinh Tế/Kế Toán |
NVKD, Kế Toán |
20 |
||||||||
CNTP/CNSH |
NV QC,LAB |
5 |
||||||||
8 |
Công ty Cổ phần ABC Việt Nam |
QTKD/ Kinh Tế/Kế Toán |
20 |
01 |
28 |
NĐ209 |
||||
9 |
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam |
Đường số 6, KCN Nhơn Trạch 3, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Chăn nuôi thú y |
Nhân viện thị trường |
10 |
01 |
22 |
NĐ203 |
||
10 |
Công ty CP Thuốc Thú y Đức Hạnh Marphavet |
Thanh Tân, Trung Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên |
BS Thú Y |
NVKD, kỹ thuật thị trường |
200 |
02 |
49.50 |
NĐ 101 |
||
Chăn nuôi thú y – thú y |
NVKD, kỹ thuật thị trường |
150 |
||||||||
Ngành Kinh tế |
Kế toán, NVKD |
50 |
||||||||
Các chuyên ngành khác |
Vị trí phù hợp |
50 |
||||||||
11 |
Công ty cổ phần thuốc thú y Habiovet Hà Nội |
Lô MN05, KCN Phú Thị, Gia Lâm, Hà Nội. |
01 |
07 |
NĐ 401 |
|||||
12 |
Công ty Cổ Phần Thú Y Xanh Việt Nam |
Lô đất A2CN4, Cụm công nghiệp Từ Liêm, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm,Hà Nội |
Thú Y, Chăn nuôi thú y, Thủy sản |
Đại diện kỹ thuật thương mại |
20 |
02 |
53,54 |
NĐ 306 |
||
Đại diện kỹ thuật |
10 |
|||||||||
NV Marketing kỹ thuật |
2 |
|||||||||
KT-PTNT |
Đại diện thương mại |
10 |
||||||||
13 |
Công ty Cổ phần Green Feed Việt Nam - Chi nhánh Hưng Yên |
Đường A5, KCN Phố Nối A, Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
Chăn nuôi thú y |
NVKD |
20 |
02 |
04,05 |
NĐ 108 |
||
Chăn nuôi thú y |
NV kỹ thuật trại |
10 |
||||||||
Cơ điện |
NV bảo trì cơ khí |
1 |
||||||||
Cơ điện |
Quản trị viên tập sự |
3 |
||||||||
CNSH/CNTP |
NV phòng LAB |
1 |
||||||||
14 |
Công ty CP Việt Nam |
Km 38, Quốc lộ 6, Thị trấn Xuân Maii, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
Chăn nuôi thú y Cơ Điện Kế toán Kinh tế, Quản trị kinh doanh Công nghệ thực phâmt |
NVKD Kỹ thuật Viên Kỹ sư Kế toán |
Không Giới Hạn |
02 |
10,11 |
NĐ 103 |
||
15 |
Cty CP Dược phẩm và Thiết bị Y tế Đông Nam Á |
Số 138, Trần Bình, Phương Mỹ Đình II, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Ngành dược (sẽ được đào tạo chuyên môn) |
NVKD |
20 |
01 |
47 |
NĐ 202 |
||
16 |
Chi nhánh Hưng Yên - Công ty CP Anova Feed |
Thôn Ngọc Lăng, xã Ngọc Lâm, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Chăn nuôi thú y |
NV sale |
10 |
02 |
45,46 |
NĐ 402 |
||
Chăn nuôi thú y |
3 |
|||||||||
CNTP, bảo quản chế biến, CNSH, CNSTH, Chăn nuôi thú y |
Nhân viên QC |
14 |
||||||||
Khuyến nông và PTNT, Chăn thú y |
NV Marketing |
2 |
||||||||
17 |
Công ty CP Thức ăn Chăn Nuôi Thái Dương |
KCN Phố Nối A, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên |
Chăn nuôi, thú y |
NV bán hàng, NV kỹ thuật trại |
15 |
01 |
06 |
NĐ 401 |
||
Cơ khí, điện |
Cơ khí, điện |
10 |
||||||||
18 |
Công ty Cổ phần ĐT&PT Pharmahead Việt Nam |
Ô 18, Liền kề 8, KĐT Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
Khuyến nông và PTNT, Chăn thú y |
NV bán NV bán hàngNV kỹ thuật trại hàng, NV kỹ thuật trại |
15 |
01 |
24 |
NĐ205 |
||
19 |
Công ty CP Thuốc Thú y Trung Ương 5 |
CCN Hà Bình Phương, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Chăn nuôi, thú y Cơ khí, điện |
NV bán hàng, NV kỹ thuật trại |
15 |
02 |
18,19 |
NĐ106 |
||
20 |
Công ty TNHH ANT (HN) |
Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương |
Chăn nuôi, thú y |
Cơ khí, điện |
10 |
01 |
23 |
NĐ205 |
||
21 |
Công ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Thú Y (HANVET) |
88 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
BS Thú y |
Xuất khẩu, kinh doanh, nghiên cứu |
40 |
02 |
51,52 |
NĐ 105 |
||
CNSH |
Nghiên cứu viên |
20 |
||||||||
Kỹ sư nuôi trồng thủy sản |
Kinh doanh, nghiên cứu |
20 |
||||||||
Điện, cơ khí |
Kỹ thuật viên vận hành |
10 |
||||||||
22 |
Công ty Cổ phần Phân Bón Hữu Cơ Miền Trung |
Nông học |
Kỹ sư Nông học ‘Nhân viên Kinh doanh |
32 |
02 |
01,02 |
NĐ 206 |
|||
23 |
Công ty Cổ phần Nicotex |
Số 114, Vũ Xuân Thiều, Long Biên, Hà Nội |
Nông học, Kinh tế Quản lý đất đai Môi trường |
NVKD |
30 |
01 |
25 |
NĐ 204 |
||
NV ngành phân bón |
5 |
|||||||||
NV kỹ thuật |
5 |
|||||||||
24 |
Công ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông |
274B Bà Triệu, Phường Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
Cử nhân QTKD |
Nhân viên kinh doanh |
200 |
02 |
26,27 |
NĐ 303 |
||
Kỹ sư nông nghiệp, trồng trột, bảo vệ thực vật |
||||||||||
Cử nhân CNSH |
||||||||||
Cử nhân kinh tế |
||||||||||
25 |
Trung tâm Tư vấn việc làm và Hỗ trợ sinh viên |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
Tất cả các ngành |
Tất cả các vị trí |
Không giới hạn |
|||||
26 |
Công ty Thuốc Thú Y Toàn Thắng |
Lô số 02, đường TS 17, KCN Tiên Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh |
Thú y, chăn nuôi thú y, nuôi trồng thủy sản |
NVKD |
20 |
01 |
09 |
NĐ403 |
||
27 |
Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Phát triển Nông Nghiệp Lộc Phát |
Cụm Công nghiệp Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Nội |
Chăn nuôi |
NVKD |
10 |
02 |
29.30 |
NĐ 302 |
||
Thú y |
NVKD |
10 |
||||||||
Dịch vụ thú y |
NVKD |
30 |
||||||||
Quản trị kinh doanh |
NVKD |
15 |
||||||||
Kinh tế nông nghiệp |
NVKD |
10 |
||||||||
Kinh doanh nông nghiệp |
NVKD |
10 |
||||||||
28 |
Công ty Cổ Phần Giống Cây trồng Trung Ương |
Số 1, Lương Định Của, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
Khoa học cây trồng, nông học |
Kinh doanh |
10 |
01 |
56 |
NĐ304 |
||
Cơ điện nông nghiệp |
Kỹ sư, công nhân |
2 |
||||||||
Cán bộ sx, nghiên cứu , NNCN |
Kỹ sư |
10 |
||||||||
29 |
Công ty Cổ Phần Nhà Đất Hùng Vương |
Sô 146, đường Cổ Linh, Phường Long Biên, Hà Nội |
Môi giới bất động sản |
NVKD |
50 |
01 |
55 |
NĐ 209 |
||
30 |
Công ty TNHH TM SX MENON Hà Nội Công ty TNHH TINO |
Nhà máy 2, lô 2, KCN Phú Thị, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội |
Trưởng phòng hành chính nhân sự |
1 |
02 |
57,58 |
NĐ 301 |
|||
Nhân viên kinh doanh 1 |
10 |
|||||||||
Nhân viên kĩ thuật |
5 |
|||||||||
Nhân viên kinh doanh 2 |
10 |
|||||||||
31 |
Công ty CJ Vina Agri - CN Hưng Yên |
Đường D2, Khu D, KCN Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên |
Kinh tế, Kế toán và QTKD |
50 |
02 |
41,42 |
NĐ 309 |
|||
32 |
Trung Tâm Ngoại Ngữ và Đào tạo Quốc tế |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
Tuyển CTV |
5 |
||||||
33 |
Trang trại Giáo Dục ERA HOUSE |
Tuyển CTV |
10 |
|||||||
34 |
Học Viện Anh Ngữ HELP - Philippine |
Tuyển CTV |
||||||||
35 |
Công ty TNHH Việt Pháp Quốc Tế (VIPHAVET) |
Miền Nam:Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương |
Đại diện thương mại |
Nhân viên |
10 |
01 |
37 |
NĐ204 |
||
Kỹ thuật : Gia cầm |
Nhân viên |
2 |
||||||||
Vaccination Technology Service |
Nhân viên |
2 |
||||||||
36 |
Công ty CP XNK và TM HOMING |
Số 8, ngõ 64, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, quận Long Biên, Hà Nội |
Chăn nuôi thú y |
Nhân viên |
5 |
01 |
31 |
NĐ 208 |
||
Dinh dưỡng |
Nhân viên |
5 |
||||||||
Kinh doanh |
Nhân viên |
5 |
||||||||
37 |
Công ty TNHH Nước Giải Khát Suntory PepsiCo Việt Nam |
Số 88, đường Hữu Nghị, KCN VSIP, xã Phù Chấn, Từ Sơn, Bắc Ninh |
Sinh học, hóa học, CNTP hoạc các ngành liên quan |
Kỹ thuật viên Quản lý Chất lượng |
01 |
32 |
NĐ 208 |
|||
Sinh học, hóa học, CNTP hoạc các ngành liên quan |
Kỹ thuậ tviên pha hương và xử lý nước (yêu cầu nam) |
|||||||||
Cơ khí, điện tử, tự động hóa |
Kỹ thuật viên bảo trì |
|||||||||
Kinh tế, QTKD, ngoại ngữ |
NVKD |
|||||||||
38 |
Công ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Hải Phong |
Sôố 713, Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm, nông nghiệp, chan nuôi, cơ khí,công nghiệp, … |
Kỹ thuật viên thực tập sinh |
01 |
33 |
NĐ305 |
|||
Làm việc tại Nhật Bản |
Du học sinh |
|||||||||
39 |
công ty TNHH SX & TM Thành Công |
KCN Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương |
Chăn nuôi hoặc dinh dưỡng |
Nhân viên |
1 |
01 |
34 |
NĐ 304 |
||
Chăn nuôi hoặc chăn nuôi thú y |
Nhân viên kĩ thuật trại |
2 |
||||||||
Chăn nuôi hoặc chăn nuôi thú y |
Nhân viên bán hàng vào trại |
10 |
||||||||
40 |
Công ty TNHH Thú Y Toàn Cầu |
Số 33LK9 KĐT Văn Phú, P.Phú La, Q.Hà Đông, TP. Hà Nội |
Bác sĩ thú y, kỹ sư chăn nuôi |
NVKD |
10 |
01 |
35 |
NĐ 305 |
||
41 |
Công ty TNHH Welstory Việt Nam |
Tầng 4, tòa PVI - Samsung, Số 1, Phạm Văn Bạch, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
Các ngành liên quan đến thực phẩm |
Dinh dưỡng viên |
40 |
02 |
14,15 |
NĐ 102 |
||
Các ngành học |
Giám sát |
15 |
||||||||
Các ngành học |
Kho vận |
5 |
||||||||
CNTP, Kinh tế |
QA/ Purchasing… |
10 |
||||||||
TỔNG |
1299 |
59 |
|
|||||||